tái sinh nghĩa tiếng Đức là Auferstehung
tái sinh còn có các bản dịch khác là
Renaissance, wieder geboren, Revitalisierung, Reinkarnation, wiederbelebt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auferstehung: tái sinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auferstehung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tái sinh