tái sinh nghĩa tiếng Đức là wiederbelebt
tái sinh còn có các bản dịch khác là
Auferstehung, Renaissance, wieder geboren, Revitalisierung, Reinkarnation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederbelebt: tái sinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wiederbelebt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tái sinh