wiederbelebt nghĩa tiếng Việt là tái sinh
wiederbelebt còn có các bản dịch khác là
đã làm sống lại, đã hồi sinh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederbelebt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wiederbelebt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tái sinh