đã làm sống lại nghĩa tiếng Đức là
wiederbelebte
(v)(Simple past)
đã làm sống lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederbelebte: đã làm sống lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wiederbelebte