tái sinh nghĩa tiếng Đức là Renaissance
tái sinh còn có các bản dịch khác là
Auferstehung, wieder geboren, Revitalisierung, Reinkarnation, wiederbelebt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Renaissance: tái sinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Renaissance
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tái sinh