tái nhợt nghĩa tiếng Đức là leichenblass
tái nhợt còn có các bản dịch khác là
bleich, blass, fahl, aschfahl
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leichenblass: tái nhợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leichenblass
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tái nhợt