tái nhợt nghĩa tiếng Anh là
pale
/peɪl/
(adj)
tái nhợt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pale
Nghe phát âm giọng Mỹ của pale
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tái nhợt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pale: tái nhợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pale