blass nghĩa tiếng Việt là tái nhợt
blass còn có các bản dịch khác là
Nhạt, trắng bệch, mờ nhạt, mờ mịt, vàng vọt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blass
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blass
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tái nhợt