tái nhợt nghĩa tiếng Đức là blass
tái nhợt còn có các bản dịch khác là
bleich, fahl, aschfahl, leichenblass
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blass: tái nhợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blass
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tái nhợt