swimming dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đang bơi
swimming được đọc và có phiên âm là /ˈswɪmɪŋ/
swimming còn có các bản dịch khác là
Lơi lả, bơi lội, sự bơi lội, môn bơi lội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swimming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swimming
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang bơi