swimming nghĩa tiếng Việt là môn bơi lội
swimming phiên âm IPA là /ˈswɪmɪŋ/
swimming còn có các bản dịch khác là
Sự bơi lội, lơi lả, đang bơi, bơi lội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swimming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swimming
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
môn bơi lội