swimming nghĩa tiếng Việt là lơi lả
swimming phiên âm IPA là /ˈswɪmɪŋ/
swimming còn có các bản dịch khác là
Môn bơi lội, sự bơi lội, đang bơi, bơi lội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swimming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swimming
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lơi lả