Swimming nghĩa tiếng Việt là Bơi lội
Swimming phiên âm IPA là /ˈswɪmɪŋ/
Swimming còn có các bản dịch khác là
Môn bơi lội, sự bơi lội, lơi lả, đang bơi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Swimming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Swimming
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bơi lội