suy tư nghĩa tiếng Anh là contemplating
/ˈkɒntəmpleɪtɪŋ/
suy tư còn có các bản dịch khác là
contemplative, pondering, brooding, muse on, muse/muses
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contemplating: suy tư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contemplating
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
suy tư