brooding nghĩa tiếng Việt là suy tư
brooding phiên âm IPA là /ˈbruːdɪŋ/
brooding còn có các bản dịch khác là
Sắp đẻ (cho động vật), ủ ê, âu yếm, sự nở trứng, sự ấp trứng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brooding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brooding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
suy tư