contemplative (adj) nghĩa tiếng Việt là
suy tư
contemplative phiên âm IPA là /kənˈtɛmˌpleɪtɪv/
contemplative còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contemplative
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contemplative