pondering (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
suy tư
pondering phiên âm IPA là /ˈpɒndərɪŋ/
pondering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pondering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pondering