sửa đổi nghĩa tiếng Đức là überarbeiten
sửa đổi còn có các bản dịch khác là
novierend, überarbeitet, verändern, modifizieren, Änderung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überarbeiten: sửa đổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überarbeiten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sửa đổi