sửa đổi nghĩa tiếng Đức là Änderung
sửa đổi còn có các bản dịch khác là
novierend, überarbeiten, überarbeitet, verändern, modifizieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Änderung: sửa đổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Änderung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sửa đổi