abändern etwas (A) (Vt)(hat)(tr) nghĩa tiếng Việt là
Sửa đổi
abändern etwas (A) còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abändern etwas (A)
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abändern etwas (A)
Mở Rộng