sửa đổi nghĩa tiếng Đức là modifizieren
sửa đổi còn có các bản dịch khác là
novierend, überarbeiten, überarbeitet, verändern, Änderung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan modifizieren: sửa đổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
modifizieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sửa đổi