sửa đổi nghĩa tiếng Đức là novierend
sửa đổi còn có các bản dịch khác là
überarbeiten, überarbeitet, verändern, modifizieren, Änderung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan novierend: sửa đổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
novierend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sửa đổi