sự bùng nổ nghĩa tiếng Anh là boom
/buːm/
sự bùng nổ còn có các bản dịch khác là
flares, expansion, burst, eruption
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boom: sự bùng nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boom
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự bùng nổ