Sự bùng nổ nghĩa tiếng Anh là eruption
/ɪˈrʌpʃən/
Sự bùng nổ còn có các bản dịch khác là
flares, expansion, boom, burst
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eruption: Sự bùng nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eruption