Sự bùng nổ nghĩa tiếng Anh là expansion
/ɪkˈspænʒən/
Sự bùng nổ còn có các bản dịch khác là
flares, boom, burst, eruption
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expansion: Sự bùng nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expansion