flares nghĩa tiếng Việt là sự bùng nổ
flares phiên âm IPA là /flɛrz/
flares còn có các bản dịch khác là
Quần bó sát rộng ở dưới, thường là ánh sáng hoặc mùi khói, sự bùng phát đột ngột và sáng rực lên, ngọn lửa, ánh sáng lóe lên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flares
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flares
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự bùng nổ