stifle nghĩa tiếng Việt là đàn áp
stifle phiên âm IPA là /ˈstaɪfəl/
stifle còn có các bản dịch khác là
đè nén, làm ngột ngạt, làm tắc nghẽn, kiềm chế, làm nghẹt tho
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stifle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stifle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đàn áp