siết chặt nghĩa tiếng Anh là
stifled
/ˈstaɪfəld/
(v)
siết chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stifled: siết chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stifled