standhaft nghĩa tiếng Việt là kiên quyết
standhaft còn có các bản dịch khác là
Kiên định, vững vàng, mạnh mẽ, bền chí, kiên cường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan standhaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
standhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiên quyết