standhaft (adj) nghĩa tiếng Việt là
kiên định
standhaft còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan standhaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
standhaft