giữ vững nghĩa tiếng Đức là standhaft bleiben
giữ vững còn có các bản dịch khác là
Aufrechterhaltung, bleiben, festhalten an
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan standhaft bleiben: giữ vững
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giữ vững