kiên quyết nghĩa tiếng Đức là standhaft
kiên quyết còn có các bản dịch khác là
sich behaaren, unnachgiebig, trotzig, darauf bestehen, flintig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan standhaft: kiên quyết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
standhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiên quyết