kiên quyết nghĩa tiếng Đức là flintig
kiên quyết còn có các bản dịch khác là
sich behaaren, unnachgiebig, trotzig, darauf bestehen, standhaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flintig: kiên quyết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flintig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiên quyết