kiên quyết nghĩa tiếng Đức là sich behaaren
kiên quyết còn có các bản dịch khác là
unnachgiebig, trotzig, darauf bestehen, flintig, standhaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich behaaren: kiên quyết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich behaaren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiên quyết