squinted nghĩa tiếng Việt là nhìn chau chuốt
squinted phiên âm IPA là /skwɪntɪd/
squinted còn có các bản dịch khác là
Nheo mắt, liếc mắt, nhìn chằm chằm, đã nhìn giật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squinted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squinted