squinted nghĩa tiếng Việt là nheo mắt
squinted phiên âm IPA là /ˈskwɪntɪd/
squinted còn có các bản dịch khác là
Liếc mắt, nhìn chau chuốt, nhìn chằm chằm, đã nhìn giật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squinted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squinted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nheo mắt