squinted nghĩa tiếng Việt là nhìn chằm chằm
squinted phiên âm IPA là /skwɪntɪd/
squinted còn có các bản dịch khác là
Nheo mắt, liếc mắt, nhìn chau chuốt, đã nhìn giật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squinted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squinted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhìn chằm chằm