squad nghĩa tiếng Việt là Sắp đặt
squad phiên âm IPA là /skwɒd/
squad còn có các bản dịch khác là
đội hình, bố trí, lớp học, nhóm, đội quân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squad
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squad
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sắp đặt