squadron (n)(noun) nghĩa tiếng Việt là
đội hình
squadron phiên âm IPA là /ˈskwɒdrən/
squadron còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squadron
Nghe phát âm giọng Mỹ của squadron
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đội hình
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squadron
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squadron