đội không quân nghĩa tiếng Anh là
squadron
/ˈskwɒdrən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squadron
Nghe phát âm giọng Mỹ của squadron
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đội không quân
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squadron: đội không quân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squadron