squadron (n) nghĩa tiếng Việt là
Cấp bậc
squadron phiên âm IPA là /ˈskwɒdrən/
squadron còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squadron
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squadron