spiegeln nghĩa tiếng Việt là Phản chiếu lại
spiegeln còn có các bản dịch khác là
Phản ánh, phản chiếu, phản ánh lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spiegeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spiegeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Phản chiếu lại