phản ánh nghĩa tiếng Đức là spiegeln
phản ánh còn có các bản dịch khác là
spiegelnd, spiegelt, vertonen, widerspiegeln, Widerspiegelung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spiegeln: phản ánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spiegeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phản ánh