Phản chiếu lại nghĩa tiếng Đức là spiegeln
Phản chiếu lại còn có các bản dịch khác là
widerspiegeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spiegeln: Phản chiếu lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spiegeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Phản chiếu lại