widerspiegeln (tr)(hat)(Vt) nghĩa tiếng Việt là
phản chiếu
widerspiegeln còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan widerspiegeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
widerspiegeln