phản chiếu nghĩa tiếng Đức là
spiegelnd
(adj)
phản chiếu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spiegelnd: phản chiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spiegelnd