sitter nghĩa tiếng Việt là người giữ chỗ
sitter phiên âm IPA là /ˈsɪtər/
sitter còn có các bản dịch khác là
Người trông coi, người giữ trẻ, người ngồi, kiểu hình, mô hình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sitter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sitter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người giữ chỗ