người giữ trẻ nghĩa tiếng Anh là sitter
/ˈsɪtər/
người giữ trẻ còn có các bản dịch khác là
Caretaker, the nanny, minder, Nanny, babysitter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sitter: người giữ trẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sitter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người giữ trẻ