người giữ trẻ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Pfleger
người giữ trẻ còn có các bản dịch khác là
Betreuer, Babysitter, Die Kinderfrau, Kindermädchen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Pfleger: người giữ trẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Pfleger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người giữ trẻ