sitter dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là người trông coi
sitter được đọc và có phiên âm là /ˈsɪtər/
sitter còn có các bản dịch khác là
Mẫu, mô hình, vật mẫu, hình mẫu, kiểu mẫu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sitter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sitter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người trông coi